quân đội nhân dân en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 人民军队 (报纸)
- nhân dân: 人民报 (越南)...
- tổng cục 2 tình báo quân đội: 越南国防部国防情报总局...
- tiến quân ca: 进军歌...
- nâlandâ: 那烂陀寺...
- tâloqân: 塔卢坎...
- district de bình tân: 平新郡...
- district de như xuân: 如春县...
- lê nhân tông: 黎仁宗...
- lý nhân tông: 李仁宗...
- trịnh xuân thanh: 郑春青...
- aéroport international de tân sơn nhất: 新山一国际机场...
- trần nhân tông: 陈仁宗...
- lê quốc quân: 黎国君...
- bâmiyân: 阿富汗巴米扬省...
- sânmihaiu român: 圣米哈尤罗门乡...